中央口 [Trung Ương Khẩu]
ちゅうおうぐち

Danh từ chung

cổng trung tâm

JP: 5月ごがつ10日とおか月曜日げつようび午後ごご3時さんじ東京とうきょうえき八重洲やえす中央ちゅうおうぐちわせをしていただけませんか。

VI: Bạn có thể gặp tôi vào lúc 3 giờ ngày 10 tháng 5, tại cổng trung tâm Yaesu, ga Tokyo được không?

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Ương trung tâm; giữa
Khẩu miệng