中央集権 [Trung Ương Tập Quyền]
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
quyền lực tập trung
Danh từ chung
quyền lực tập trung
1) Mô hình chính trị – hành chính trong đó quyền hạn, quyết sách chủ yếu do trung ương nắm và điều phối.
2) Xu hướng tổ chức trong doanh nghiệp/nhóm: quyền quyết định tập trung về trụ sở chính, trái với phân quyền địa phương/chi nhánh.
3) Khía cạnh lịch sử: Nhật Bản thời Minh Trị đã thúc đẩy 中央集権 để hiện đại hóa nhà nước.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 集権 | Gốc/viết tắt | tập quyền | Tổng quát, không chỉ rõ “trung ương”. |
| 中央集権化 | Biến thể | quá trình tập quyền trung ương | Dùng khi nói về xu hướng/thay đổi. |
| 権力集中 | Gần nghĩa | tập trung quyền lực | Trung tính hoặc sắc thái phê phán tùy văn cảnh. |
| 中央統治 | Gần nghĩa | trị quốc tập trung | Văn viết/học thuật. |
| 地方分権 | Đối nghĩa | phân quyền địa phương | Nhấn mạnh trao quyền cho địa phương. |
| 権限委譲 | Đối nghĩa liên quan | ủy quyền/phân quyền | Thuật ngữ quản trị/công vụ. |
| 単一制 | Liên quan | nhà nước đơn nhất | Thường đi kèm mức độ tập quyền cao. |
| 連邦制 | Liên quan/đối chiếu | liên bang | Thường gắn với phân quyền nhiều hơn. |
中央 (trung ương) + 集 (tập hợp) + 権 (quyền lực) → 中央集権: “tập hợp quyền lực về trung ương”.
中央集権 không tự thân tích cực hay tiêu cực; ưu điểm là thống nhất, nhanh trong khủng hoảng, nhược điểm là kém linh hoạt, xa rời đặc thù địa phương. Khi đọc báo/công trình nghiên cứu, để ý hậu tố 「-化/-的」 để đoán là đang nói về xu hướng hay tính chất.
Bạn thích bản giải thích này?