中央集権化 [Trung Ương Tập Quyền Hóa]
ちゅうおうしゅうけんか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tập trung quyền lực
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tập trung quyền lực