中央アジア [Trung Ương]

ちゅうおうアジア

Danh từ chung

Trung Á

JP: かれ中央ちゅうおうアジアの旅行りょこうからもどってきた。

VI: Anh ấy vừa trở về từ chuyến đi Trung Á.