• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bát
  • Âm On: ハチ ハツ
  • Âm Kun: や; や.つ; やっ.つ; よう
  • Bộ Thủ: 八 (Bát)
  • Số Nét: 2
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 92
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: な; は; はっ; やち; やつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

八 là chữ tượng hình: vẽ hình hai nét tách ra. Nghĩa gốc: “số tám”. Về sau dùng để chỉ số lượng, phân chia.