八千代 [Bát Thiên Đại]
やちよ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thời gian rất dài; mãi mãi

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

tám nghìn năm

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Thiên nghìn
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí