尺八 [Xích Bát]
しゃくはち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

sáo shakuhachi

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Từ ngữ thô tục

quan hệ tình dục bằng miệng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ助言じょげんあたえるだけでなく尺八しゃくはちあたえた。
Tôi không chỉ cho anh ấy lời khuyên mà còn tặng anh ấy một cây sáo trúc.
尺八しゃくはちえばほとんどがたけせいですが、最近さいきんでできている尺八しゃくはちてきました。
Hầu hết các cây sáo trúc đều làm bằng tre, nhưng gần đây đã xuất hiện sáo trúc làm bằng gỗ.

Hán tự

Xích thước Nhật
Bát tám; bộ tám (số 12)

Từ liên quan đến 尺八