八丁 [Bát Đinh]
八挺 [Bát Đĩnh]
はっちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

khéo léo

JP: かれはちちょう口八丁くちはっちょうだ。

VI: Anh ấy là người có tài ăn nói và giỏi việc.

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Đĩnh tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo

Từ liên quan đến 八丁