1. Thông tin cơ bản
- Từ: 八十
- Cách đọc: はちじゅう
- Loại từ: Số từ (数詞)
- Lĩnh vực: Số đếm, độ tuổi, thống kê
- Ghi chú: Có thể xuất hiện trong từ ghép như 八十歳, 八十代. Cách đọc cổ やそ chỉ còn trong vài từ văn chương (八十路, 八十神...).
2. Ý nghĩa chính
- Con số tám mươi (80). Dùng để đếm sự vật, biểu thị số lượng, tuổi tác, thập niên.
- Khi đi với 歳 để chỉ tuổi: 八十歳 (80 tuổi). Khi chỉ thập niên tuổi: 八十代 (tuổi tám mươi).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 八十歳(はちじゅっさい): 80 tuổi. Lưu ý âm ngắt: はちじゅっさい.
- 八十代: Độ tuổi từ 80 đến 89.
- 八十路(やそじ): Cách nói cổ/thi vị cho tuổi 80.
- 傘寿: Lễ mừng thọ 80 trong văn hóa Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 八十+(人・円・個・冊・歳...) → đếm người, tiền, đồ vật, tuổi.
- Mẫu: 八十のN (ít gặp, mang sắc thái văn viết): 八十の知恵.
- Trong văn nói, khi nói tuổi thường dùng 八十歳/80歳 hơn là chỉ nói mỗi 八十.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 八十歳(はちじゅっさい) |
Liên quan |
Tám mươi tuổi |
Dùng cho tuổi; âm ngắt じゅっ |
| 八十代 |
Liên quan |
Độ tuổi 80 |
Khoảng 80–89 |
| 傘寿 |
Văn hóa |
Lễ mừng thọ 80 |
Dùng trong dịp chúc thọ |
| 八十路(やそじ) |
Văn chương |
Tuổi tám mươi (cổ) |
Sắc thái cổ điển/thi vị |
| 七十/九十 |
Liên quan |
Bảy mươi / Chín mươi |
Các mốc thập niên lân cận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 八 (tám) + 十 (mười) → 8×10 = 80.
- Âm Onyomi: はち (八), じゅう (十). Cách đọc số ghép giữ nguyên: はちじゅう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng với đơn vị đếm, hãy chọn đúng lượng từ: 八十人 (80 người), 八十円 (80 yên), 八十冊 (80 cuốn). Với tuổi, nói tự nhiên nhất là 八十歳 hoặc 80歳; riêng cách đọc tuổi là はちじゅっさい có âm ngắt, khác với はちじゅうさい trong phát âm chậm/nhấn rõ từng âm.
8. Câu ví dụ
- 祖父は八十歳になっても毎日散歩する。
Ông tôi dù đã 80 tuổi vẫn đi dạo mỗi ngày.
- 会場には八十人以上が集まった。
Có hơn 80 người tụ họp tại hội trường.
- この本は八十ページほどで読みやすい。
Cuốn sách này khoảng 80 trang nên dễ đọc.
- 彼女は八十代だが、とても元気だ。
Bà ấy ở độ tuổi 80 nhưng rất khỏe.
- チケットは八十枚しか残っていない。
Chỉ còn 80 vé.
- 参加費は八十円ではなく800円です。
Lệ phí không phải 80 yên mà là 800 yên.
- 図書館で八十冊の寄贈があった。
Thư viện nhận được quyên tặng 80 cuốn sách.
- 彼は今年で八十。
Năm nay ông ấy tròn 80.
- 平均寿命が八十を超える国も多い。
Có nhiều quốc gia tuổi thọ trung bình vượt 80.
- その町は人口が八十万を突破した。
Thành phố đó đã vượt mốc 800 nghìn dân.