八本 [Bát Bản]
はちほん
はっぽん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

tám (vật dài hình trụ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほんの8ページをひらいてください。
Xin hãy mở trang 8 của cuốn sách.
このほんは8はんかさねました。
Quyển sách này đã được tái bản lần thứ tám.
かれはホームラン3本さんぼんち、8てんかせいだ。
Anh ấy đã đánh ba cú home run và ghi được tám điểm.
彼女かのじょはお誕生たんじょうのロウソクを8本はっぽん全部ぜんぶした。
Cô ấy đã thổi tắt tất cả tám cây nến sinh nhật.

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ