• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhi
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: こ; -こ; -っこ
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 679
  • Lớp Học: 4
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

児 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 儿 (trẻ con, gợi ý về trẻ em), bên phải là phần 旧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ em, đứa trẻ”. Về sau dùng để chỉ trẻ nhỏ hoặc con cái.