新生児 [Tân Sinh Nhi]
しんせいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

trẻ sơ sinh

Hán tự

Tân mới
Sinh sinh; cuộc sống
Nhi trẻ sơ sinh