遺児 [Di Nhi]

いじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

trẻ mồ côi; con cái của người đã khuất

Danh từ chung

trẻ bị bỏ rơi

Hán tự

Từ liên quan đến 遺児

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遺児
  • Cách đọc: いじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ cảnh: phúc lợi xã hội, tin tức, tài liệu hỗ trợ nhân đạo

2. Ý nghĩa chính

- Trẻ mồ côi do cha/mẹ qua đời, thường dùng trong bối cảnh chiến tranh, thiên tai, tai nạn. Nhấn mối quan hệ “đứa trẻ được để lại” bởi người đã mất.

3. Phân biệt

  • 遺児 vs 孤児(こじ):
    • 遺児: nhấn nguyên nhân “do cha/mẹ mất”, thường xuất hiện trong tổ hợp như 戦争遺児, 震災遺児.
    • 孤児: “trẻ mồ côi” nói chung; sắc thái trung tính/học thuật hơn.
  • 養子(ようし): con nuôi; 里子(さとご): trẻ được nhận nuôi tạm thời (foster). Không đồng nghĩa với 遺児 nhưng liên quan chính sách xã hội.
  • 遺児年金: trợ cấp lương hưu/thừa kế dành cho con của người đã mất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi thành ngữ: 戦争遺児, 震災遺児, 事故遺児.
  • Trong chính sách: 遺児を支援する, 遺児年金, 遺児救済.
  • Ngữ cảnh mang tính nhạy cảm và trang trọng; tránh dùng tùy tiện, nên chọn cách diễn đạt tôn trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
孤児 Đồng nghĩa gần Trẻ mồ côi Khái quát, không nhấn nguyên nhân.
遺族 Liên quan Gia quyến người đã mất Nhóm rộng hơn, bao gồm 遺児.
養子 Liên quan Con nuôi Tình trạng pháp lý nhận nuôi.
里子 Liên quan Trẻ được chăm nuôi (foster) Chăm sóc tạm thời bởi gia đình khác.
両親健在 Đối nghĩa theo hoàn cảnh Cha mẹ còn sống Cụm trái nghĩa mô tả tình trạng gia đình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : để lại, di lại.
  • : nhi, trẻ em.
  • Kết hợp → 遺児: “đứa trẻ được để lại (bởi người đã mất)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông và chính sách, 遺児 thường đi với các quỹ/học bổng hỗ trợ. Khi giao tiếp, ưu tiên cách nói tôn trọng, chú ý bối cảnh để tránh gây tổn thương. Từ này cũng giúp người học phân biệt rõ “nguyên nhân” so với 孤児.

8. Câu ví dụ

  • 戦争で多くの遺児が生まれた。
    Nhiều trẻ mồ côi đã xuất hiện vì chiến tranh.
  • 震災遺児を支援する基金が設立された。
    Một quỹ hỗ trợ trẻ mồ côi do động đất đã được thành lập.
  • 彼は幼い遺児を引き取って育てた。
    Anh ấy nhận nuôi và nuôi dưỡng một đứa trẻ mồ côi.
  • 政府は遺児年金の拡充を検討している。
    Chính phủ đang xem xét mở rộng trợ cấp cho trẻ mồ côi.
  • その映画は遺児の視点から戦後を描く。
    Bộ phim khắc họa thời hậu chiến từ góc nhìn của trẻ mồ côi.
  • 彼女は遺児として多くの困難を乗り越えた。
    Cô ấy đã vượt qua nhiều khó khăn với thân phận trẻ mồ côi.
  • 地域で遺児支援のボランティアを募集している。
    Địa phương đang tuyển tình nguyện viên hỗ trợ trẻ mồ côi.
  • 病気で両親を亡くした遺児に寄り添う。
    Đồng hành cùng những trẻ mồ côi do cha mẹ mất vì bệnh tật.
  • 学校は遺児への奨学金制度を設けた。
    Nhà trường đã lập chế độ học bổng cho trẻ mồ côi.
  • 遺児たちが安心して暮らせる社会を目指す。
    Hướng tới một xã hội nơi các trẻ mồ côi có thể sống an tâm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遺児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?