1. Thông tin cơ bản
- Từ: 遺児
- Cách đọc: いじ
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ cảnh: phúc lợi xã hội, tin tức, tài liệu hỗ trợ nhân đạo
2. Ý nghĩa chính
- Trẻ mồ côi do cha/mẹ qua đời, thường dùng trong bối cảnh chiến tranh, thiên tai, tai nạn. Nhấn mối quan hệ “đứa trẻ được để lại” bởi người đã mất.
3. Phân biệt
- 遺児 vs 孤児(こじ):
- 遺児: nhấn nguyên nhân “do cha/mẹ mất”, thường xuất hiện trong tổ hợp như 戦争遺児, 震災遺児.
- 孤児: “trẻ mồ côi” nói chung; sắc thái trung tính/học thuật hơn.
- 養子(ようし): con nuôi; 里子(さとご): trẻ được nhận nuôi tạm thời (foster). Không đồng nghĩa với 遺児 nhưng liên quan chính sách xã hội.
- 遺児年金: trợ cấp lương hưu/thừa kế dành cho con của người đã mất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi thành ngữ: 戦争遺児, 震災遺児, 事故遺児.
- Trong chính sách: 遺児を支援する, 遺児年金, 遺児救済.
- Ngữ cảnh mang tính nhạy cảm và trang trọng; tránh dùng tùy tiện, nên chọn cách diễn đạt tôn trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 孤児 |
Đồng nghĩa gần |
Trẻ mồ côi |
Khái quát, không nhấn nguyên nhân. |
| 遺族 |
Liên quan |
Gia quyến người đã mất |
Nhóm rộng hơn, bao gồm 遺児. |
| 養子 |
Liên quan |
Con nuôi |
Tình trạng pháp lý nhận nuôi. |
| 里子 |
Liên quan |
Trẻ được chăm nuôi (foster) |
Chăm sóc tạm thời bởi gia đình khác. |
| 両親健在 |
Đối nghĩa theo hoàn cảnh |
Cha mẹ còn sống |
Cụm trái nghĩa mô tả tình trạng gia đình. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 遺: để lại, di lại.
- 児: nhi, trẻ em.
- Kết hợp → 遺児: “đứa trẻ được để lại (bởi người đã mất)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông và chính sách, 遺児 thường đi với các quỹ/học bổng hỗ trợ. Khi giao tiếp, ưu tiên cách nói tôn trọng, chú ý bối cảnh để tránh gây tổn thương. Từ này cũng giúp người học phân biệt rõ “nguyên nhân” so với 孤児.
8. Câu ví dụ
- 戦争で多くの遺児が生まれた。
Nhiều trẻ mồ côi đã xuất hiện vì chiến tranh.
- 震災遺児を支援する基金が設立された。
Một quỹ hỗ trợ trẻ mồ côi do động đất đã được thành lập.
- 彼は幼い遺児を引き取って育てた。
Anh ấy nhận nuôi và nuôi dưỡng một đứa trẻ mồ côi.
- 政府は遺児年金の拡充を検討している。
Chính phủ đang xem xét mở rộng trợ cấp cho trẻ mồ côi.
- その映画は遺児の視点から戦後を描く。
Bộ phim khắc họa thời hậu chiến từ góc nhìn của trẻ mồ côi.
- 彼女は遺児として多くの困難を乗り越えた。
Cô ấy đã vượt qua nhiều khó khăn với thân phận trẻ mồ côi.
- 地域で遺児支援のボランティアを募集している。
Địa phương đang tuyển tình nguyện viên hỗ trợ trẻ mồ côi.
- 病気で両親を亡くした遺児に寄り添う。
Đồng hành cùng những trẻ mồ côi do cha mẹ mất vì bệnh tật.
- 学校は遺児への奨学金制度を設けた。
Nhà trường đã lập chế độ học bổng cho trẻ mồ côi.
- 遺児たちが安心して暮らせる社会を目指す。
Hướng tới một xã hội nơi các trẻ mồ côi có thể sống an tâm.