孤児 [Cô Nhi]

[Cô]

みなし子 [Tử]

こじ – 孤児
みなしご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trẻ mồ côi

JP: 人々ひとびとはその孤児こじあわれんだ。

VI: Mọi người đã thương xót cho đứa trẻ mồ côi đó.

Danh từ chung

người không có bạn bè

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは孤児こじです。
Tom là một cô nhi.
かれ戦災せんさい孤児こじだ。
Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi do chiến tranh.
かれ孤児こじもらった。
Anh ấy đã nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
その孤児こじ金持かねもちにそだてられた。
Cậu bé mồ côi đó được nuôi dưỡng bởi một người giàu có.
かれはその孤児こじ養子ようしにした。
Anh ấy đã nhận đứa trẻ mồ côi đó làm con nuôi.
かれらはその孤児こじ養子ようしにした。
Họ đã nhận đứa trẻ mồ côi làm con nuôi.
彼女かのじょはその孤児こじ世話せわをしたそうです。
Cô ấy đã chăm sóc đứa trẻ mồ côi đó.
トムはメアリーとおな孤児こじいんそだった。
Tom và Mary cùng lớn lên trong một mái ấm tình thương.
夫婦ふうふ孤児こじ養女ようじょにすることを決心けっしんした。
Vợ chồng họ đã quyết định nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
両親りょうしんくなった子供こども孤児こじばれる。
Trẻ em mất cả cha lẫn mẹ được gọi là trẻ mồ côi.

Hán tự

Từ liên quan đến 孤児

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 孤児
  • Cách đọc: こじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trẻ mồ côi
  • Sắc thái: trang trọng, văn viết; dùng trong báo chí, phúc lợi, luật, nghiên cứu xã hội
  • Ví dụ kết hợp: 孤児院, 戦災孤児, 孤児支援, 孤児となる, 孤児の権利

2. Ý nghĩa chính

孤児 là “trẻ mồ côi”, thường hiểu là mất cả cha lẫn mẹ hoặc không có người nuôi dưỡng hợp pháp. Trong đời sống thường ngày có thể thấy từ gần gũi hơn là みなしご.

3. Phân biệt

  • 孤児 (trang trọng) vs みなしご (khẩu ngữ, thân mật): cùng chỉ “mồ côi”, nhưng みなしご nghe mềm hơn, dùng trong hội thoại, văn học.
  • 遺児: “trẻ mất cha/mẹ do tai nạn, chiến tranh...” (trẻ di cốt), phạm vi nghĩa hẹp hơn.
  • 孤児院: cơ sở nuôi dưỡng trẻ mồ côi (viện mồ côi), là danh từ chỉ nơi chốn, không phải bản thân đứa trẻ.
  • 養子 / 里親: “con nuôi” / “cha mẹ đỡ đầu, gia đình nhận chăm sóc”, không đồng nghĩa nhưng liên quan về phúc lợi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trực tiếp làm chủ ngữ/tân ngữ: 孤児を支援する, 孤児となった子ども.
  • Gắn kết hợp danh từ: 孤児支援, 孤児問題, 孤児救済.
  • Ngữ cảnh: báo chí, tổ chức phi chính phủ, tài liệu pháp luật, lịch sử chiến tranh, phúc lợi xã hội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
みなしご Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Trẻ mồ côi Thân mật, đời thường, văn chương.
遺児(いじ) Liên quan Trẻ mất cha/mẹ (di cốt) Nhấn nguyên nhân tử vong của cha/mẹ.
孤児院 Liên quan Viện mồ côi Nơi chăm sóc trẻ mồ côi.
養子 Liên quan Con nuôi Quy chế nhận nuôi hợp pháp.
里親 Liên quan Cha mẹ đỡ đầu Gia đình chăm sóc thay thế.
親のいる子 Đối nghĩa (khái niệm) Trẻ có cha mẹ Không có từ đơn lập tiêu chuẩn đối nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 孤: “cô độc, lẻ loi”. Âm On: コ.
  • 児: “trẻ em”. Âm On: ジ; Âm Kun: こ.
  • Kết hợp nghĩa: “đứa trẻ cô độc” → 孤児.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dịch thuật, 孤児 thường giữ là “trẻ mồ côi”. Nhưng bối cảnh chính sách/phúc lợi có thể cần dịch cụ thể hơn, ví dụ “trẻ mồ côi do chiến tranh” (戦災孤児) hay “quỹ hỗ trợ trẻ mồ côi”. Tránh dùng みなしご trong văn bản chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 戦争で多くの孤児が生まれた。
    Nhiều trẻ mồ côi đã xuất hiện vì chiến tranh.
  • その団体は孤児への奨学金制度を設けた。
    Tổ chức đó lập quỹ học bổng cho trẻ mồ côi.
  • 彼は孤児として孤児院で育った。
    Anh ấy là trẻ mồ côi và lớn lên ở viện mồ côi.
  • 私たちは孤児支援のボランティアに参加した。
    Chúng tôi tham gia tình nguyện hỗ trợ trẻ mồ côi.
  • 孤児となった子どもに寄り添う体制が必要だ。
    Cần có hệ thống đồng hành với những trẻ đã trở thành mồ côi.
  • その映画は孤児の自立を描いている。
    Bộ phim khắc họa sự tự lập của một đứa trẻ mồ côi.
  • 災害後、地域は孤児の受け入れ先を急いで確保した。
    Sau thảm họa, địa phương vội vàng đảm bảo nơi tiếp nhận trẻ mồ côi.
  • 彼女は孤児を家庭に迎え入れる決心をした。
    Cô ấy quyết định đón một trẻ mồ côi vào gia đình.
  • 政策は孤児の教育機会を拡大することを目的とする。
    Chính sách nhằm mở rộng cơ hội giáo dục cho trẻ mồ côi.
  • この基金は孤児の医療費を支援する。
    Quỹ này hỗ trợ chi phí y tế cho trẻ mồ côi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 孤児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?