一人ぼっち
[Nhất Nhân]
独りぼっち [Độc]
一人ぽっち [Nhất Nhân]
独りぽっち [Độc]
独り法師 [Độc Pháp Sư]
独りぼっち [Độc]
一人ぽっち [Nhất Nhân]
独りぽっち [Độc]
独り法師 [Độc Pháp Sư]
ひとりぼっち
– 一人ぽっち・独りぽっち・独り法師
ひとりぽっち
– 一人ぽっち・独りぽっち・独り法師
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cô đơn; đơn độc; cô quạnh
JP: 一人ぼっちで暮らしたくはない。
VI: Tôi không muốn sống một mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
独りぼっちだったの?
Bạn có cô đơn không?
ここでは独りぼっちだ。
Tôi cô đơn ở đây.
トムは独りぼっちなの?
Tom có cô đơn không?
彼は家の中で独りぼっちだった。
Anh ấy đã ở một mình trong nhà.
トムは家の中で独りぼっちだった。
Tom đã một mình trong nhà.
クリスマスに独りぼっちでいるのは嫌だよ。
Tôi ghét phải ở một mình vào Giáng sinh.
叔父さんは、岬の一軒家に独りぼっちで住んでいた。
Chú tôi sống một mình trong ngôi nhà ở mũi đất.