乳幼児
[Nhũ Ấu Nhi]
にゅうようじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
JP: 乳幼児に対する医療がもっと必要である。
VI: Cần thiết phải tăng cường dịch vụ y tế dành cho trẻ sơ sinh và nhỏ.