未熟児 [Mùi Thục Nhi]
みじゅくじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

trẻ sinh non

JP: むすめ未熟みじゅくでした。

VI: Con gái tôi từng là trẻ sinh non.

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Thục chín; trưởng thành
Nhi trẻ sơ sinh