園児 [Viên Nhi]

えんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

học sinh mẫu giáo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

園児えんじたちが公園こうえんをつないであるいていた。
Những đứa trẻ trong vườn ươm đã nắm tay nhau đi bộ trong công viên.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 園児(えんじ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: giáo dục mầm non
  • Khái quát: trẻ đang theo học tại 幼稚園 (trường mẫu giáo); cũng dùng cho trẻ tại 保育園 trong nhiều ngữ cảnh.

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa cốt lõi: 園児 là trẻ mẫu giáo đang học/được chăm sóc tại cơ sở giáo dục mầm non như 幼稚園 hoặc 保育園.

  • Phân nhóm: 年少(3-4歳)・年中(4-5歳)・年長(5-6歳).
  • Người chăm sóc: 先生/保育士 (giáo viên/nhân viên nuôi dạy trẻ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 幼児(ようじ): trẻ nhỏ nói chung (1–6 tuổi). 園児 nhấn mạnh “đang đi mẫu giáo”.
  • 児童(じどう): học sinh tiểu học (6–12 tuổi). Không gọi là 園児.
  • 生徒(せいと): học sinh từ THCS trở lên. Khác hệ.
  • 幼稚園児/保育園児: cách gọi cụ thể theo cơ sở.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 園児募集/園児数/園児名簿/園児送迎/園児用.
  • Tình huống: thông báo nhà trường, an toàn đưa đón, sự kiện thể thao/văn nghệ của trường.
  • Động từ: 園児が通う・入園する・卒園する (vào/ra trường mẫu giáo).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
幼児 Đối chiếu trẻ nhỏ Phạm vi rộng, không nhất thiết đi học.
幼稚園児/保育園児 Liên quan trẻ mẫu giáo / trẻ nhà trẻ Chỉ rõ loại cơ sở.
児童 Đối chiếu học sinh tiểu học Khác bậc học.
先生/保育士 Đối vị giáo viên/nhân viên nuôi dạy trẻ Đối tượng làm việc với 園児.
保護者 Liên quan phụ huynh Người đưa đón, phối hợp với trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (エン/その): vườn, khuôn viên; gợi hình khuôn viên trường.
  • (ジ/こ): trẻ em.
  • Ghép nghĩa: “trẻ thuộc khuôn viên (mẫu giáo)” → 園児.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo nhà trường, 園児 đi kèm các danh từ quản trị như 名簿・数・募集・送迎. Trong câu chuyện đời thường, có thể nói 幼稚園の子 cho tự nhiên, nhưng văn bản chính thức nên dùng 園児.

8. Câu ví dụ

  • 園児は朝9時までに登園してください。
    Trẻ mẫu giáo vui lòng đến trường trước 9 giờ sáng.
  • 今年の園児数は120名です。
    Số lượng trẻ mẫu giáo năm nay là 120 em.
  • 園児の安全な送迎にご協力ください。
    Xin hợp tác để đưa đón trẻ mẫu giáo an toàn.
  • 新しい園児を募集しています。
    Nhà trường đang tuyển sinh trẻ mẫu giáo mới.
  • 園児たちは運動会で元気に走った。
    Các bé mẫu giáo chạy rất hăng trong ngày hội thể thao.
  • 年長の園児が卒園式で挨拶した。
    Các bé lớp lớn phát biểu trong lễ ra trường.
  • 雨の日は園児の傘を名前付きで用意してください。
    Ngày mưa vui lòng chuẩn bị ô cho trẻ mẫu giáo có ghi tên.
  • 園児名簿を更新しました。
    Đã cập nhật danh sách trẻ mẫu giáo.
  • 保育士は園児一人ひとりに目を配っている。
    Nhân viên nuôi dạy trẻ để ý từng bé mẫu giáo.
  • 近所の公園で園児が外遊びをしている。
    Các bé mẫu giáo đang chơi ngoài trời ở công viên gần nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 園児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?