胎児 [Thai Nhi]
胎仔 [Thai Tử]
たいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

thai nhi; phôi thai; em bé trong bụng mẹ; thai nhi chưa sinh

Hán tự

Thai tử cung; dạ con
Nhi trẻ sơ sinh
Tử con non; chi tiết

Từ liên quan đến 胎児