1. Thông tin cơ bản
- Từ: 胎児
- Cách đọc: たいじ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học)
- Ý khái quát: thai nhi (bào thai từ khoảng tuần thứ 8 của thai kỳ đến khi sinh)
- Lĩnh vực: sản khoa, y học, sinh học phát triển
- Thường gặp trong: báo y tế, hướng dẫn thai sản, nghiên cứu lâm sàng
2. Ý nghĩa chính
胎児 chỉ cá thể người (hoặc động vật có vú) đang phát triển trong tử cung, từ giai đoạn sau phôi sớm đến trước khi sinh. Trong y khoa người, thường tính từ tuần thai thứ 8 trở đi (trước đó hay gọi là 胎芽).
3. Phân biệt
- 胎芽(たいが): phôi sớm (khoảng đến tuần 8). 胎児 là giai đoạn sau đó.
- 新生児(しんせいじ): trẻ sơ sinh (0–28 ngày sau sinh); 乳児 là trẻ dưới 1 tuổi. Đây là các giai đoạn sau 胎児.
- 母体(ぼたい): cơ thể người mẹ; không phải thai nhi nhưng thường đi cặp trong diễn đạt y khoa.
- 胎仔(たいし): thuật ngữ dùng nhiều trong thú y cho “thai con” ở động vật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 胎児発育、胎児診断、胎児心拍、胎児奇形、胎児期、胎児への影響.
- Mẫu câu: Nは胎児に悪影響を及ぼす/Nの胎児発達、胎児の成長を評価する.
- Đăng ký: trang trọng, học thuật; khi nói chuyện hằng ngày có thể dùng “em bé trong bụng” (おなかの赤ちゃん) thay vì 胎児.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 胎芽 |
Liên quan (giai đoạn trước) |
phôi sớm |
Trước khoảng tuần 8 thai kỳ. |
| 新生児 |
Liên quan (giai đoạn sau) |
trẻ sơ sinh |
0–28 ngày sau sinh. |
| 乳児 |
Liên quan (giai đoạn sau) |
nhũ nhi |
Trẻ dưới 1 tuổi. |
| 母体 |
Liên quan |
cơ thể mẹ |
Thường dùng trong cụm 母体と胎児. |
| 胎盤 |
Liên quan |
nhau thai |
Cấu trúc trao đổi chất giữa mẹ và thai. |
| 胎仔 |
Tương đương (thú y) |
thai con (động vật) |
Dùng trong bối cảnh thú y, nghiên cứu động vật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 胎 (たい): thai, bào thai, tử cung.
- 児 (じ): nhi, trẻ nhỏ.
- Kết hợp: “đứa trẻ trong thai” → 胎児.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả tác động môi trường/lối sống, tiếng Nhật hay dùng cấu trúc 「Xは胎児に影響を与える/及ぼす」. Trong nghiên cứu, các chỉ số như 胎児発育不全(IUGR), 胎児心拍数 xuất hiện thường xuyên.
8. Câu ví dụ
- 喫煙は胎児の発育に悪影響を及ぼす。
Hút thuốc gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi.
- 超音波検査で胎児の心拍が確認できた。
Bằng siêu âm đã xác nhận được nhịp tim của thai nhi.
- 薬の服用は胎児へのリスクを医師と相談して決める。
Việc dùng thuốc cần bàn với bác sĩ về rủi ro đối với thai nhi.
- 研究は栄養状態が胎児期の脳発達に影響すると示した。
Nghiên cứu cho thấy tình trạng dinh dưỡng ảnh hưởng đến phát triển não trong thời kỳ thai nhi.
- この病院では胎児診断の体制が整っている。
Bệnh viện này có hệ thống chẩn đoán cho thai nhi hoàn chỉnh.
- アルコールは胎児性障害の原因となりうる。
Rượu có thể gây ra các rối loạn bẩm sinh liên quan đến thai nhi.
- 胎児の位置によって分娩方法が検討される。
Phương pháp sinh được cân nhắc tùy theo vị trí của thai nhi.
- 母体と胎児の安全を最優先に手術を行う。
Tiến hành phẫu thuật với ưu tiên cao nhất là an toàn của mẹ và thai nhi.
- 医師は胎児発育不全の可能性を説明した。
Bác sĩ giải thích khả năng thai nhi phát triển chậm.
- ストレス管理は胎児への影響を軽減する一助となる。
Quản lý căng thẳng giúp giảm bớt ảnh hưởng đến thai nhi.