• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tam Tám
  • Âm On: サン ゾウ
  • Âm Kun: み; み.つ; みっ.つ
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 14
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: か; さ; さい; さえ; さぶ; ざ; ざえ; ざぶ; そう; ぞ; ただ; みつ; みん; も; や
Hiển thị cách viết

Giải thích:

三 là chữ tượng hình: vẽ ba nét ngang. Nghĩa gốc: “số ba”. Về sau dùng để chỉ số lượng ba.