三
[Tam]
3
参 [Tam]
參 [Tham]
弎 [Tam]
3
参 [Tam]
參 [Tham]
弎 [Tam]
さん
み
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
📝 参 dùng trong văn bản pháp lý
ba; 3
JP: 彼は手荷物が三個あった。
VI: Anh ấy có ba kiện hành lý.