三つ [Tam]
3つ
みっつ
みつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Số từ

ba

JP: ボーイさん、コーヒー3つください。

VI: Anh bồi, làm ơn ba cốc cà phê.

Danh từ chung

ba tuổi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これをみっつください。
Làm ơn cho tôi ba cái này.
みっつの選択肢せんたくしがあります。
Có ba lựa chọn.
かれみっべて、あとみっべられるといいました。
Anh ấy đã ăn ba cái và nói rằng có thể ăn thêm ba cái nữa.
はははケーキをみっつにけた。
Mẹ đã chia bánh thành ba phần.
東京とうきょうえきみっです。
Ga Tokyo là ga thứ ba.
彼女かのじょわたしよりもみっ年上としうえだ。
Cô ấy lớn hơn tôi ba tuổi.
かれわたしよりみっ年下とししたです。
Anh ấy nhỏ hơn tôi ba tuổi.
かれ彼女かのじょよりみっじょうです。
Anh ấy lớn hơn cô ấy ba tuổi.
かれこたえをみっ間違まちがえた。
Anh ấy đã trả lời sai ba câu.
コーヒーみっつおねがいします。
Làm ơn cho tôi ba cốc cà phê.

Hán tự

Tam ba

Từ liên quan đến 三つ