1. Thông tin cơ bản
- Từ: 三役
- Cách đọc: さんやく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: “ba chức/ba vị trí chủ chốt”; trong Sumo chỉ ba hạng trên cùng dưới Yokozuna (大関・関脇・小結)
- Lĩnh vực: Sumo, tổ chức đoàn thể, hội/ban khu phố, sự kiện lễ hội
2. Ý nghĩa chính
- Trong Sumo: 三役 chỉ ba hạng cao cấp “大関・関脇・小結” (không bao gồm 横綱). Ví dụ: 三役に定着する (trụ vững ở nhóm 三役).
- Trong tổ chức/đoàn thể: 三役 là ba vị trí nòng cốt, thường là 会長・副会長・会計/書記,… tùy quy ước từng tổ chức. Ví dụ: 自治会の三役会 (cuộc họp ba lãnh đạo).
3. Phân biệt
- 三役 (ba vị trí chủ chốt) vs 役職 (chức vụ nói chung): 三役 là tập hợp trọng yếu, hẹp hơn.
- 三役 vs 三役以上: “三役以上” bao gồm 横綱; còn “三役” thường chỉ 大関・関脇・小結.
- Trong tổ chức, thành phần “三役” có thể khác nhau; hãy kiểm tra điều lệ thực tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Sumo: 「三役に昇進する」「三役定着」「三役経験者」
- Tổ chức: 「自治会の三役」「三役会」「三役を務める」
- Sắc thái: nhấn mạnh tầm quan trọng, vị thế lãnh đạo hoặc đẳng cấp cao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大関 | Cấu thành | Đại quan (hạng cao) | Thuộc 三役 trong Sumo |
| 関脇 | Cấu thành | Sekiwake | Thuộc 三役 |
| 小結 | Cấu thành | Komusubi | Thuộc 三役 |
| 横綱 | Liên quan | Yokozuna | Không nằm trong 三役, nhưng thuộc “三役以上” |
| 平幕 | Đối lập | Hạng bình thường (makuuchi thường) | Đối lập với nhóm trên như 三役 |
| 役職 | Liên quan | chức vụ | Khái niệm rộng hơn trong tổ chức |
| 幹部 | Gần nghĩa | cán bộ chủ chốt | Tập hợp lãnh đạo nói chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 三: “ba”.
- 役: “vai trò, chức trách, chức vụ”.
- Kết hợp: “ba vai trò/chức chủ chốt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 三役 ngoài bối cảnh Sumo, hãy suy từ cấu trúc tổ chức cụ thể: có nơi tính “chủ tịch–phó–thư ký”, nơi khác “chủ tịch–phó–kế toán”. Trong tin Sumo, “三役初昇進” là cột mốc lớn; “三役に定着” gợi sự ổn định ở nhóm trên. Nếu muốn diễn đạt rộng hơn “ban lãnh đạo”, có thể dùng 幹部や役員.
8. Câu ví dụ
- 彼はついに三役に昇進した。
Anh ấy cuối cùng đã thăng lên nhóm tam dịch.
- 今場所は三役で白星を重ねた。
Kỳ đấu này anh ấy tích lũy nhiều trận thắng ở nhóm tam dịch.
- 自治会の三役が集まり、来月の行事を決めた。
Ba vị trí chủ chốt của hội dân cư đã họp và quyết định sự kiện tháng sau.
- 三役経験者としての責任は重い。
Trách nhiệm của người từng giữ ba chức vụ chủ chốt là nặng nề.
- 彼は三役定着を目指して稽古を重ねている。
Anh ấy luyện tập nhiều nhằm trụ vững ở nhóm tam dịch.
- 町内会の三役会は毎月第一火曜日に開かれる。
Cuộc họp ba lãnh đạo của khu phố được tổ chức vào thứ Ba đầu tiên hàng tháng.
- 彼女は今年から会長として三役を務める。
Từ năm nay cô ấy đảm nhiệm một trong ba vị trí chủ chốt với vai trò hội trưởng.
- 昇進して三役クラスの待遇になった。
Thăng chức nên đã được đãi ngộ ở lớp tam dịch.
- 横綱ではないが、三役の一角として存在感がある。
Tuy không phải Yokozuna, nhưng anh ấy rất nổi bật với tư cách một thành viên của tam dịch.
- 人事改編で三役の顔ぶれが一新された。
Trong đợt cải tổ nhân sự, đội ngũ ba vị trí chủ chốt đã được làm mới hoàn toàn.