三役 [Tam Dịch]

さんやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

ba hạng cao nhất

Danh từ chung

ba phần

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 三役
  • Cách đọc: さんやく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “ba chức/ba vị trí chủ chốt”; trong Sumo chỉ ba hạng trên cùng dưới Yokozuna (大関・関脇・小結)
  • Lĩnh vực: Sumo, tổ chức đoàn thể, hội/ban khu phố, sự kiện lễ hội

2. Ý nghĩa chính

- Trong Sumo: 三役 chỉ ba hạng cao cấp “大関・関脇・小結” (không bao gồm 横綱). Ví dụ: 三役に定着する (trụ vững ở nhóm 三役).
- Trong tổ chức/đoàn thể: 三役 là ba vị trí nòng cốt, thường là 会長・副会長・会計/書記,… tùy quy ước từng tổ chức. Ví dụ: 自治会の三役会 (cuộc họp ba lãnh đạo).

3. Phân biệt

  • 三役 (ba vị trí chủ chốt) vs 役職 (chức vụ nói chung): 三役 là tập hợp trọng yếu, hẹp hơn.
  • 三役 vs 三役以上: “三役以上” bao gồm 横綱; còn “三役” thường chỉ 大関・関脇・小結.
  • Trong tổ chức, thành phần “三役” có thể khác nhau; hãy kiểm tra điều lệ thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sumo: 「三役に昇進する」「三役定着」「三役経験者」
  • Tổ chức: 「自治会の三役」「三役会」「三役を務める」
  • Sắc thái: nhấn mạnh tầm quan trọng, vị thế lãnh đạo hoặc đẳng cấp cao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大関Cấu thànhĐại quan (hạng cao)Thuộc 三役 trong Sumo
関脇Cấu thànhSekiwakeThuộc 三役
小結Cấu thànhKomusubiThuộc 三役
横綱Liên quanYokozunaKhông nằm trong 三役, nhưng thuộc “三役以上”
平幕Đối lậpHạng bình thường (makuuchi thường)Đối lập với nhóm trên như 三役
役職Liên quanchức vụKhái niệm rộng hơn trong tổ chức
幹部Gần nghĩacán bộ chủ chốtTập hợp lãnh đạo nói chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 三: “ba”.
  • 役: “vai trò, chức trách, chức vụ”.
  • Kết hợp: “ba vai trò/chức chủ chốt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 三役 ngoài bối cảnh Sumo, hãy suy từ cấu trúc tổ chức cụ thể: có nơi tính “chủ tịch–phó–thư ký”, nơi khác “chủ tịch–phó–kế toán”. Trong tin Sumo, “三役初昇進” là cột mốc lớn; “三役に定着” gợi sự ổn định ở nhóm trên. Nếu muốn diễn đạt rộng hơn “ban lãnh đạo”, có thể dùng 幹部や役員.

8. Câu ví dụ

  • 彼はついに三役に昇進した。
    Anh ấy cuối cùng đã thăng lên nhóm tam dịch.
  • 今場所は三役で白星を重ねた。
    Kỳ đấu này anh ấy tích lũy nhiều trận thắng ở nhóm tam dịch.
  • 自治会の三役が集まり、来月の行事を決めた。
    Ba vị trí chủ chốt của hội dân cư đã họp và quyết định sự kiện tháng sau.
  • 三役経験者としての責任は重い。
    Trách nhiệm của người từng giữ ba chức vụ chủ chốt là nặng nề.
  • 彼は三役定着を目指して稽古を重ねている。
    Anh ấy luyện tập nhiều nhằm trụ vững ở nhóm tam dịch.
  • 町内会の三役会は毎月第一火曜日に開かれる。
    Cuộc họp ba lãnh đạo của khu phố được tổ chức vào thứ Ba đầu tiên hàng tháng.
  • 彼女は今年から会長として三役を務める。
    Từ năm nay cô ấy đảm nhiệm một trong ba vị trí chủ chốt với vai trò hội trưởng.
  • 昇進して三役クラスの待遇になった。
    Thăng chức nên đã được đãi ngộ ở lớp tam dịch.
  • 横綱ではないが、三役の一角として存在感がある。
    Tuy không phải Yokozuna, nhưng anh ấy rất nổi bật với tư cách một thành viên của tam dịch.
  • 人事改編で三役の顔ぶれが一新された。
    Trong đợt cải tổ nhân sự, đội ngũ ba vị trí chủ chốt đã được làm mới hoàn toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 三役 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?