1. Thông tin cơ bản
- Từ: 三時
- Cách đọc: さんじ
- Loại từ: Danh từ (chỉ thời điểm “ba giờ”)
- Nghĩa khái quát: 3 giờ (có thể là 3 giờ sáng hay chiều tùy ngữ cảnh; thêm 午前/午後 để rõ ràng)
- Biểu thức thường gặp: 午後三時/午前三時/三時ごろ/三時前/三時過ぎ
2. Ý nghĩa chính
- Thời điểm 3 giờ đúng theo đồng hồ. Không chỉ rõ sáng/chiều nếu không có 午前/午後, hiểu theo ngữ cảnh.
- Biểu thị gần đúng: 三時ごろ (khoảng 3 giờ), 三時前後 (tầm 3 giờ ± một chút).
- Thành ngữ đời sống: 三時のおやつ (bữa ăn vặt lúc 3 giờ chiều).
3. Phân biệt
- 三時 (thời điểm) vs 三時間 (khoảng thời lượng 3 tiếng): khác hẳn về ngữ pháp và ý nghĩa.
- 三時半: ba giờ rưỡi; 三時台: khung giờ 3 giờ (3:00–3:59).
- 午前三時 (3 giờ sáng) vs 午後三時 (3 giờ chiều): thêm tiền tố để rõ buổi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trợ từ: 「三時に」 (vào lúc), 「三時から/まで」 (từ/đến), 「三時ごろ」 (khoảng), 「三時過ぎ」 (hơn 3 giờ), 「三時前」 (trước 3 giờ).
- Chỉ buổi: 「午前/午後」+三時 → diễn đạt chính xác, tránh mơ hồ.
- Văn nói: có thể lược bỏ trợ từ “に” khi ngữ cảnh rõ: 「会議は三時開始」.
- Ẩn dụ phương hướng: 「三時の方向」 (hướng 3 giờ) dùng mô tả vị trí theo mặt đồng hồ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 午前三時 | Liên quan | 3 giờ sáng | Chỉ rõ buổi sáng |
| 午後三時 | Đồng nghĩa gần | 3 giờ chiều | Hay dùng trong lịch hẹn |
| 三時半 | Liên quan | 3 giờ rưỡi | Thời điểm 3:30 |
| 三時間 | Phân biệt | 3 tiếng (thời lượng) | Khác với thời điểm |
| 三時ごろ | Liên quan | khoảng 3 giờ | Sắc thái ước lượng |
| 三時過ぎ | Liên quan | hơn 3 giờ | Quá một chút sau 3 giờ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 三: “ba”.
- 時: “giờ, thời gian”. Âm đọc じ khi đếm giờ.
- Ghép nghĩa: “ba giờ (theo đồng hồ)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp công việc, nên ghi rõ 午前/午後 để tránh nhầm lẫn. Trong đời sống, “三時のおやつ” gợi hình ảnh bữa xế chiều. Ngoài ra, “三時の方向” giúp mô tả vị trí theo la bàn đồng hồ, hữu ích trong chỉ dẫn nhanh.
8. Câu ví dụ
- 会議は三時に始まります。
Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ.
- 今日は三時ごろに伺ってもよろしいですか。
Hôm nay tôi ghé khoảng 3 giờ được không?
- 提出期限は三時までです。
Hạn nộp là đến 3 giờ.
- バスは三時発だそうです。
Nghe nói xe buýt xuất phát lúc 3 giờ.
- 面接は午後三時からに変更になりました。
Phỏng vấn đã đổi sang từ 3 giờ chiều.
- 昨夜は午前三時まで起きていた。
Đêm qua tôi thức đến 3 giờ sáng.
- 子どもたちは三時のおやつを楽しみにしている。
Bọn trẻ mong chờ bữa ăn vặt lúc 3 giờ.
- 今は三時過ぎなので、少し遅れます。
Giờ đã hơn 3 giờ nên tôi sẽ trễ một chút.
- 受付は三時以降も開いています。
Bộ phận tiếp tân vẫn mở sau 3 giờ.
- 敵は三時の方向に見える。
Kẻ địch thấy ở hướng 3 giờ.