3時 [Thời]
三時 [Tam Thời]
さんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungTrạng từ

3 giờ

Danh từ chung

bữa ăn nhẹ buổi chiều (ăn khoảng 3 giờ)

JP: 三時さんじまでにはきますよ。

VI: Tôi sẽ đến trước ba giờ.

🔗 3時のおやつ・さんじのおやつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

ba thời kỳ của Phật giáo (sau khi Đức Phật Gautama qua đời; thời kỳ pháp chân chính, thời kỳ pháp sao chép và thời kỳ suy thoái của pháp); ba thời kỳ của pháp

🔗 正法・しょうぼう; 末法; 像法

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

三時さんじでどうでしょうか。
Ba giờ có ổn không?

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Tam ba