• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tị
  • Âm On:
  • Âm Kun: はな
  • Bộ Thủ: 鼻 (Tỵ)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1632
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鼻 là chữ hình thanh: bộ 自 (mũi, gợi ý về vị trí) và thanh phù 畀 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mũi”. Về sau dùng để chỉ cơ quan khứu giác.