鼻先 [Tị Tiên]
端先 [Đoan Tiên]
はなさき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

đầu mũi

JP: かれわたし鼻先はなさきでドアをぱたんとしめた。

VI: Anh ấy đã đóng sầm cửa trước mặt tôi.

Danh từ chung

trước mắt

Danh từ chung

đầu (của cái gì đó)

Hán tự

Tị mũi; mõm
Tiên trước; trước đây
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất