[Tị]

はな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

mũi

JP: はなているよ。かみなさい。

VI: Nước mũi đang chảy đấy, hãy lấy khăn giấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はなれた。
Mũi tôi bị gãy.
はなさえて。
Giữ mũi lại.
はなをほじるな。
Đừng bới mũi.
はなをかんで。
Xì mũi đi.
はなをつまんで。
Bịt mũi lại.
はなまった。
Mũi tôi bị nghẹt.
はなつめたい。
Mũi tôi lạnh quá.
はなかゆいよ。
Mũi tôi ngứa quá.
得手えてはながつく。
Giỏi việc gì, tự hào việc đó.
はながムズムズしだした。
Mũi tôi bắt đầu ngứa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鼻(はな)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “mũi”; cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ liên quan đến khứu giác và cảm xúc
  • Từ phái sinh/ghép: 鼻血, 鼻水, 鼻毛, 鼻先, 鼻炎, 鼻声, 鼻詰まり
  • Thành ngữ: 鼻が高い(tự hào), 鼻が利く(mũi thính), 鼻にかける(vênh váo), 鼻で笑う(cười khẩy)

2. Ý nghĩa chính

- Bộ phận cơ thể: mũi, cơ quan ngửi và hô hấp.
- Mở rộng nghĩa: khả năng đánh hơi, trực giác (比喩); thái độ kiêu căng trong thành ngữ.

3. Phân biệt

  • 鼻(mũi) vs 口(miệng): hai cơ quan khác nhau, dễ nhầm trong người mới học khi nói về “mùi/vị”.
  • 匂い(におい)/香り(かおり): “mùi/hương”. 鼻 là cơ quan; khi nói “ngửi mùi” dùng 匂いをかぐ.
  • 鼻声(はなごえ): giọng mũi (khi bị nghẹt mũi). 鼻詰まり(nghẹt mũi) là triệu chứng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: 鼻 + が/を(鼻が高い, 鼻をかむ); danh từ ghép rất nhiều.
  • Diễn đạt đời sống: 鼻をかむ(xì mũi), 鼻血が出る(chảy máu mũi), 鼻水が出る(chảy nước mũi).
  • Ẩn dụ/thái độ: 鼻が高い(tự hào), 鼻にかける(khoe khoang), 鼻で笑う(cười khẩy).
  • Lưu ý: Khi nói “ngửi”, dùng 動詞 かぐ: 匂いをかぐ, không dùng 鼻をする.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鼻先(はなさき) Liên quan (bộ phận) chóp mũi Phần đầu mũi.
鼻血(はなぢ) Liên quan (triệu chứng) máu mũi ~が出る: chảy máu mũi.
鼻水(はなみず) Liên quan (triệu chứng) nước mũi Cảm cúm, dị ứng.
嗅覚(きゅうかく) Liên quan (chức năng) khứu giác Năng lực cảm nhận mùi.
匂い(におい) Liên quan mùi Đối tượng được ngửi.
香り(かおり) Liên quan hương thơm Mùi dễ chịu, thanh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 鼻: nghĩa “mũi”. Âm On: ビ; Âm Kun: はな. Hình thể gồm bộ phận giống 自 phía trên và thành phần 畀 phía dưới, biểu ý cơ quan nổi ở giữa mặt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm thành ngữ với 鼻 phản ánh quan niệm văn hóa: “mũi cao” gắn với tự hào (鼻が高い), “ngửi tốt” biểu trưng trực giác nhạy (鼻が利く). Dùng đúng thành ngữ sẽ tự nhiên như người bản ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 風邪でが詰まって、味があまり分からない。
    Vì cảm nên mũi bị nghẹt, tôi không cảm nhận vị rõ.
  • 花のにやさしい香りが届いた。
    Một mùi hương dịu dàng chạm đến mũi tôi.
  • 急に血が出て、慌ててティッシュを取った。
    Đột nhiên chảy máu mũi, tôi vội lấy khăn giấy.
  • 彼はワインの香りをで丁寧に確かめた。
    Anh ấy cẩn thận ngửi kiểm tra hương rượu bằng mũi.
  • この犬はが利いて、落とし物をすぐ見つける。
    Chú chó này mũi rất thính, tìm đồ rơi rất nhanh.
  • 彼女は成功をにかけず、いつも謙虚だ。
    Cô ấy không khoe khoang vì thành công, luôn khiêm nhường.
  • 花粉症で水が止まらない。
    Bệnh dị ứng phấn hoa làm tôi chảy nước mũi không dứt.
  • 失礼にも彼はで笑った。
    Thật thất lễ, anh ta cười khẩy.
  • 寒さで先が赤くなった。
    Vì lạnh nên chóp mũi đỏ lên.
  • 合格の知らせに父はが高かった。
    Nhận tin đậu, bố tôi rất tự hào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鼻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?