1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鼻(はな)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: “mũi”; cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ liên quan đến khứu giác và cảm xúc
- Từ phái sinh/ghép: 鼻血, 鼻水, 鼻毛, 鼻先, 鼻炎, 鼻声, 鼻詰まり
- Thành ngữ: 鼻が高い(tự hào), 鼻が利く(mũi thính), 鼻にかける(vênh váo), 鼻で笑う(cười khẩy)
2. Ý nghĩa chính
- Bộ phận cơ thể: mũi, cơ quan ngửi và hô hấp.
- Mở rộng nghĩa: khả năng đánh hơi, trực giác (比喩); thái độ kiêu căng trong thành ngữ.
3. Phân biệt
- 鼻(mũi) vs 口(miệng): hai cơ quan khác nhau, dễ nhầm trong người mới học khi nói về “mùi/vị”.
- 匂い(におい)/香り(かおり): “mùi/hương”. 鼻 là cơ quan; khi nói “ngửi mùi” dùng 匂いをかぐ.
- 鼻声(はなごえ): giọng mũi (khi bị nghẹt mũi). 鼻詰まり(nghẹt mũi) là triệu chứng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ pháp: 鼻 + が/を(鼻が高い, 鼻をかむ); danh từ ghép rất nhiều.
- Diễn đạt đời sống: 鼻をかむ(xì mũi), 鼻血が出る(chảy máu mũi), 鼻水が出る(chảy nước mũi).
- Ẩn dụ/thái độ: 鼻が高い(tự hào), 鼻にかける(khoe khoang), 鼻で笑う(cười khẩy).
- Lưu ý: Khi nói “ngửi”, dùng 動詞 かぐ: 匂いをかぐ, không dùng 鼻をする.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鼻先(はなさき) |
Liên quan (bộ phận) |
chóp mũi |
Phần đầu mũi. |
| 鼻血(はなぢ) |
Liên quan (triệu chứng) |
máu mũi |
~が出る: chảy máu mũi. |
| 鼻水(はなみず) |
Liên quan (triệu chứng) |
nước mũi |
Cảm cúm, dị ứng. |
| 嗅覚(きゅうかく) |
Liên quan (chức năng) |
khứu giác |
Năng lực cảm nhận mùi. |
| 匂い(におい) |
Liên quan |
mùi |
Đối tượng được ngửi. |
| 香り(かおり) |
Liên quan |
hương thơm |
Mùi dễ chịu, thanh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 鼻: nghĩa “mũi”. Âm On: ビ; Âm Kun: はな. Hình thể gồm bộ phận giống 自 phía trên và thành phần 畀 phía dưới, biểu ý cơ quan nổi ở giữa mặt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cụm thành ngữ với 鼻 phản ánh quan niệm văn hóa: “mũi cao” gắn với tự hào (鼻が高い), “ngửi tốt” biểu trưng trực giác nhạy (鼻が利く). Dùng đúng thành ngữ sẽ tự nhiên như người bản ngữ.
8. Câu ví dụ
- 風邪で鼻が詰まって、味があまり分からない。
Vì cảm nên mũi bị nghẹt, tôi không cảm nhận vị rõ.
- 花の鼻にやさしい香りが届いた。
Một mùi hương dịu dàng chạm đến mũi tôi.
- 急に鼻血が出て、慌ててティッシュを取った。
Đột nhiên chảy máu mũi, tôi vội lấy khăn giấy.
- 彼はワインの香りを鼻で丁寧に確かめた。
Anh ấy cẩn thận ngửi kiểm tra hương rượu bằng mũi.
- この犬は鼻が利いて、落とし物をすぐ見つける。
Chú chó này mũi rất thính, tìm đồ rơi rất nhanh.
- 彼女は成功を鼻にかけず、いつも謙虚だ。
Cô ấy không khoe khoang vì thành công, luôn khiêm nhường.
- 花粉症で鼻水が止まらない。
Bệnh dị ứng phấn hoa làm tôi chảy nước mũi không dứt.
- 失礼にも彼は鼻で笑った。
Thật thất lễ, anh ta cười khẩy.
- 寒さで鼻先が赤くなった。
Vì lạnh nên chóp mũi đỏ lên.
- 合格の知らせに父は鼻が高かった。
Nhận tin đậu, bố tôi rất tự hào.