目鼻 [Mục Tị]
めはな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

mắt mũi

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

diện mạo; nét mặt

🔗 目鼻立・めはなだち

Danh từ chung

hình dáng

🔗 目鼻が付く・めはながつく

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Tị mũi; mõm