鼻血 [Tị Huyết]
はなぢ
はなじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

chảy máu mũi

JP: 鼻血はなぢまりません。

VI: Máu mũi không ngừng chảy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ鼻血はなぢした。
Anh ấy bị chảy máu cam.
鼻血はなぢてるよ。
Bạn bị chảy máu cam kìa.
鼻血はなぢてるわよ。
Bạn bị chảy máu cam kìa.
今日きょうわたし鼻血はなぢた。
Hôm nay, tôi bị chảy máu cam.
まえら、鼻血はなぢでてるぞ。
Các cậu bị chảy máu cam kìa.
あなたは鼻血はなぢがでているよ。
Bạn đang bị chảy máu cam kìa.
プールにはいった瞬間しゅんかん鼻血はなぢはじめた。
Ngay khi nhảy xuống hồ bơi, tôi bắt đầu chảy máu cam.

Hán tự

Tị mũi; mõm
Huyết máu

Từ liên quan đến 鼻血