• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lục
  • Âm On: リク ロク
  • Âm Kun: おか
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 736
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: くが; たち; みち; む; むつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (đồi núi, gợi ý nghĩa địa hình), bên phải là phần 坴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất liền, lục địa”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất không ngập nước.