陸上 [Lục Thượng]

りくじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trên đất liền; mặt đất; bờ

JP: 陸上りくじょう競技きょうぎかい大雨おおあめのため中止ちゅうしになった。

VI: Cuộc thi điền kinh đã bị hủy bỏ do mưa lớn.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

điền kinh

🔗 陸上競技

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぞう陸上りくじょう動物どうぶつなかもっともおおきい。
Voi là con vật lớn nhất trên cạn.
かれ陸上りくじょう競技きょうぎかい見事みごと成績せいせきをあげた。
Anh ấy đã đạt thành tích xuất sắc trong cuộc thi điền kinh.
陸上りくじょうぼく唯一ゆいいつありのままの自分じぶんでいられる場所ばしょでした。
Đội điền kinh là nơi duy nhất tôi có thể là chính mình.
かれ海軍かいぐん退役たいえきしてみると陸上りくじょう生活せいかつ適応てきおうするのがむずかしいことがわかった。
Sau khi rời khỏi hải quân, anh ấy nhận ra rằng việc thích nghi với cuộc sống trên cạn khá khó khăn.
ペンギンって、陸上りくじょうではヨチヨチのイメージだけど、みずなかではスイスイとカッコよくおよぐんだね。
Dù trên cạn penguin có vẻ vụng về nhưng trong nước chúng bơi rất điệu nghệ.
過去かこ陸上りくじょう自衛隊じえいたい演習えんしゅうじょうおこなわれた射撃しゃげき訓練くんれんで、砲弾ほうだん場外じょうがい着弾ちゃくだんする事故じこきている。
Trong quá khứ, đã có một sự cố đạn pháo rơi ra ngoài khu vực trong một buổi tập trận của Lực lượng Phòng vệ trên bộ Nhật Bản.
中学ちゅうがくとき普段ふだんから毎日まいにち3時間さんじかんだか勉強べんきょうしている陸上りくじょう友達ともだちがいて、そいつはテストまえもそのペースはくずさなかった。部活ぶかつないぶんかえってひまになるということで、テストまえになると毎日まいにちそいつんいえでゲームをしてた。あれがなけりゃおれももうすここう成績せいせきれたはずだが。
Bạn tôi ở câu lạc bộ điền kinh học mỗi ngày 3 tiếng, và dù không có hoạt động gì vào mùa thi cũng không thay đổi lịch trình, thay vào đó chúng tôi hay chơi game ở nhà bạn ấy. Nếu không có điều đó, tôi đã đạt điểm cao hơn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陸上
  • Cách đọc: りくじょう
  • Loại từ: Danh từ (名詞); dùng như định ngữ với の (陸上の〜)
  • Nghĩa Hán-Việt: Lục thượng (trên đất liền)
  • Lĩnh vực: địa lý, sinh học, vận tải; thể thao “điền kinh”
  • Cụm thường gặp: 陸上競技, 陸上部, 陸上選手, 陸上輸送, 陸上自衛隊, 陸上生態系

2. Ý nghĩa chính

- Trên đất liền, trên cạn (đối lập với 海上・水上).
- Bộ môn thể thao “điền kinh” (chạy, nhảy, ném): 陸上競技 viết tắt thành 陸上.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 海上(かいじょう): trên biển; 水上(すいじょう): trên mặt nước (nói chung).
  • 地上(ちじょう): trên mặt đất (đối lập với 地下). 陸上 nhấn mạnh “trên cạn” đối lập với “trên nước/biển”.
  • 陸上競技 vs 短距離/長距離/フィールド種目: các phân ngành trong điền kinh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ thuần: 陸上輸送, 陸上生態系, 陸上自衛隊.
  • Thể thao: 陸上をやる(chơi điền kinh), 陸上部に入る(vào CLB điền kinh).
  • Lưu ý: khi nói “trên mặt đất” đối lập với “ngầm”, dùng 地上; khi đối lập “trên cạn” với “dưới nước/biển”, dùng 陸上.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海上 Đối nghĩa Trên biển Đối lập trực tiếp với 陸上.
水上 Đối nghĩa Trên mặt nước Phủ rộng hơn biển, gồm hồ, sông.
地上 Liên quan Trên mặt đất Đối lập với 地下; khác sắc thái với 陸上.
陸上競技 Chuyên biệt Điền kinh Dạng đầy đủ; thường rút gọn thành 陸上.
陸上輸送 Liên quan Vận tải đường bộ Tập trung vào logistics.
陸上自衛隊 Liên quan Lục quân Nhật Một nhánh của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (りく): đất liền; bộ 阜 gợi ý “đồi, bờ”.
  • (じょう/うえ): phía trên, bề mặt.
  • Kết hợp: “trên bề mặt đất liền” → 陸上.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thể thao trường học Nhật, CLB 陸上 rất phổ biến. Khi đọc tin tức, thấy “陸上” kèm thành tích, gần như chắc là “điền kinh”, không phải “trên cạn”. Hãy dựa vào ngữ cảnh để phân biệt.

8. Câu ví dụ

  • 陸上では呼吸が楽だが、水中では訓練が必要だ。
    Trên cạn thì thở dễ, còn dưới nước cần luyện tập.
  • 高校で陸上部に入り、短距離を専門にした。
    Tôi vào CLB điền kinh ở cấp ba và chuyên chạy cự ly ngắn.
  • この動物は陸上と水中の両方で生活する。
    Loài này sống cả trên cạn lẫn dưới nước.
  • 大会で陸上の新記録が生まれた。
    Kỷ lục mới của bộ môn điền kinh đã được lập tại giải.
  • 物資は主に陸上輸送で運ばれる。
    Hàng hóa chủ yếu được vận chuyển bằng đường bộ.
  • 彼は陸上十種競技の選手だ。
    Anh ấy là vận động viên mười môn phối hợp điền kinh.
  • 嵐のため、海上輸送から陸上輸送に切り替えた。
    Vì bão nên chuyển từ vận tải đường biển sang đường bộ.
  • 陸上の生態系は気候変動の影響を受けている。
    Hệ sinh thái trên cạn chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • 彼女は大学で陸上を始め、投てきを担当している。
    Cô ấy bắt đầu chơi điền kinh ở đại học và đảm nhiệm nội dung ném.
  • 陸上自衛隊が災害派遣を行った。
    Lục quân Nhật đã thực hiện nhiệm vụ cứu trợ thiên tai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 陸上 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?