内陸 [Nội Lục]

ないりく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nội địa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしは、内陸ないりくのなんということもないまちまれた。
Tôi sinh ra ở một thị trấn hẻo lánh ở nội địa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内陸
  • Cách đọc: ないりく
  • Loại từ: danh từ; tính từ bổ nghĩa dạng の
  • Ý khái quát: vùng nội địa, trong đất liền, xa bờ biển; cũng dùng cho quốc gia không giáp biển
  • Cụm thường gặp: 内陸部, 内陸国, 内陸地震, 内陸気候, 内陸港

2. Ý nghĩa chính

  • Vùng nằm sâu trong đất liền, không giáp biển/không gần bờ biển.
  • Dùng chỉ quốc gia không giáp biển (内陸国).
  • Dùng mô tả đặc trưng khí hậu nội địa (biên độ nhiệt lớn, độ ẩm thấp hơn vùng ven biển).

3. Phân biệt

  • 内陸 vs 沿岸・沿海: 内陸 là nội địa; 沿岸/沿海 là vùng dọc bờ biển.
  • 内陸部: nhấn vào “khu vực nội địa” (đơn vị địa lý). 内陸 nói chung hơn.
  • 中部/内地: 中部 là “vùng trung bộ” của một nước; 内地 (lịch sử/hoặc “trong nước”) không đồng nghĩa hoàn toàn với nội địa địa lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 内陸に工場を移す。
  • Dùng bổ nghĩa với の: 内陸の都市 / 内陸の気候。
  • Khí tượng/địa lý: 内陸地震 (động đất nội lục), 内陸性気候。
  • Logistics: 内陸港 (cảng khô), 内陸輸送。
  • Quốc tế: 内陸国(landlocked country)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沿岸 Đối nghĩa ven biển, dọc bờ Nhấn dải đất sát biển
内陸部 Biến thể khu vực nội địa Phạm vi địa lý cụ thể
内陸国 Ngữ hợp quốc gia không giáp biển Thuật ngữ địa chính trị
内陸性気候 Ngữ hợp khí hậu nội địa Biên độ nhiệt lớn
内地 Liên quan nội địa (trong nước) Sắc thái văn cảnh/lịch sử
内陸港 Ngữ hợp cảng cạn Logistics, thông quan nội địa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 内: bên trong, nội bộ.
  • 陸: đất liền, lục địa.
  • Ghép nghĩa: “bên trong đất liền” → vùng nội địa, xa biển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả khí hậu, bạn có thể nhấn mạnh đặc trưng nội địa: “内陸は昼夜の寒暖差が大きい”. Trong quy hoạch/logistics, cụm “内陸港・内陸輸送” phản ánh xu hướng đưa hải quan, kho bãi vào sâu trong đất liền để giảm tải cảng biển.

8. Câu ví dụ

  • この国は内陸で、海に面していない。
    Đất nước này là quốc gia nội lục, không giáp biển.
  • 内陸の都市は冬の冷え込みが厳しい。
    Các thành phố nội địa lạnh sâu vào mùa đông.
  • 工場を沿岸部から内陸へ移転する計画だ。
    Có kế hoạch chuyển nhà máy từ ven biển vào nội địa.
  • この地域は内陸性気候で、雨が少ない。
    Khu vực này có khí hậu nội địa, ít mưa.
  • 地震は内陸で発生し、被害が広がった。
    Động đất xảy ra trong nội lục và gây thiệt hại lan rộng.
  • 港まで遠い内陸の町だが、物流は内陸港で支えている。
    Dù là thị trấn nội địa xa cảng, logistics được hỗ trợ bởi cảng cạn.
  • 風は海から内陸へと吹き込んでいる。
    Gió đang thổi từ biển vào nội địa.
  • 旅行は海沿いではなく内陸ルートを選んだ。
    Chuyến đi chọn lộ trình nội địa thay vì dọc biển.
  • 内陸部では日較差が大きい。
    vùng nội địa, biên độ nhiệt ngày lớn.
  • この州の内陸地域は農業が盛んだ。
    Khu vực nội địa của bang này nông nghiệp rất phát triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内陸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?