陸軍 [Lục Quân]

りくぐん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

quân đội

JP: 戦時せんじちゅうかれ陸軍りくぐん所属しょぞくしていた。

VI: Trong thời chiến, ông ấy đã phục vụ trong quân đội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし陸軍りくぐんはいった。
Tôi đã gia nhập quân đội.
かれ陸軍りくぐんはいった。
Anh ta gia nhập quân đội.
かれ陸軍りくぐん士官しかんだ。
Anh ấy là một sĩ quan quân đội.
おおくの国民こくみん陸軍りくぐん入隊にゅうたいした。
Nhiều công dân đã gia nhập quân đội.
かれ30年間さんじゅうねんかん陸軍りくぐんにいた。
Anh ấy đã phục vụ trong quân đội trong 30 năm.
かれ陸軍りくぐん大将たいしょう昇進しょうしんした。
Anh ấy đã được thăng chức thành tướng lục quân.
かれ陸軍りくぐん大佐たいさくらいっている。
Anh ấy giữ cấp bậc đại tá trong quân đội.
かれ20年にじゅうねんまえ陸軍りくぐん退役たいえきした。
Anh ấy đã nghỉ hưu khỏi quân đội 20 năm trước.
かれだい世界せかい大戦たいせんでは陸軍りくぐん大将たいしょうだった。
Trong Thế chiến thứ hai, anh ấy là một tướng lĩnh quân đội.
トムは18歳じゅうはっさいのとき志願しがんして陸軍りくぐんはいった。
Tom đã tình nguyện gia nhập quân đội khi 18 tuổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 陸軍

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陸軍
  • Cách đọc: りくぐん
  • Loại từ: 名詞
  • Nghĩa khái quát: lục quân; quân đội trên bộ
  • Cấu trúc điển hình: 陸軍基地/陸軍大将/陸軍士官学校/旧日本陸軍
  • Lưu ý: Nhật hiện đại dùng 陸上自衛隊 (Lực lượng Mặt đất) thay cho “陸軍”.

2. Ý nghĩa chính

陸軍 chỉ binh chủng quân đội tác chiến trên đất liền. Dùng để nói về quân đội các nước, bối cảnh lịch sử, cấp bậc, cơ sở huấn luyện và đơn vị thuộc lục quân.

3. Phân biệt

  • 海軍: hải quân (trên biển); 空軍: không quân (trên không). Ba binh chủng chính.
  • 陸上自衛隊: Lực lượng Phòng vệ Mặt đất của Nhật hiện đại (không dùng “陸軍”).
  • 軍隊: quân đội nói chung; 陸軍 là một phần của “軍隊”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử/quân sự: 「旧日本陸軍」「陸軍省」「陸軍兵器」
  • Cấp bậc/chức vụ: 「陸軍大将」「陸軍中佐」
  • Đơn vị/cơ sở: 「陸軍基地」「陸軍士官学校」
  • Hiện đại: nói về các nước khác vẫn dùng 陸軍; riêng Nhật → 陸上自衛隊.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海軍Đối lập (binh chủng)Hải quânTác chiến trên biển
空軍Đối lập (binh chủng)Không quânTác chiến trên không
陸上自衛隊Liên quanLực lượng Mặt đất (Nhật)Tổ chức đương đại của Nhật
歩兵Liên quanBộ binhMột binh chủng thuộc 陸軍
軍隊Siêu phạm trùQuân độiGồm 陸・海・空
司令部Liên quanBộ chỉ huyCơ quan của các binh chủng
徴兵Liên quanNhập ngũ/đi línhTrong bối cảnh lịch sử

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 陸(リク): đất liền, lục địa.
  • 軍(グン): quân đội, binh lính.
  • Kết hợp: “quân đội trên đất liền” → 陸軍.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu lịch sử Nhật, 陸軍 thường gắn với thời kì trước 1945 (旧日本陸軍). Trong văn cảnh hiện đại của Nhật, để chính xác nên dùng 「陸上自衛隊」. Với các nước khác, 「米陸軍」「中国陸軍」 là cách gọi phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 彼は米国陸軍に所属している。
    Anh ấy thuộc lục quân Hoa Kỳ.
  • 祖父は戦時中、旧日本陸軍の通信兵だった。
    Ông tôi từng là lính thông tin của lục quân Nhật thời chiến.
  • この町には大規模な陸軍基地がある。
    Thị trấn này có một căn cứ lục quân quy mô lớn.
  • 彼は陸軍士官学校を首席で卒業した。
    Anh ấy tốt nghiệp thủ khoa trường sĩ quan lục quân.
  • 陸軍と海軍の間で方針が対立した。
    Giữa lục quân và hải quân đã có mâu thuẫn về đường lối.
  • 彼は陸軍大将に昇進した。
    Anh ấy được thăng chức đại tướng lục quân.
  • 新型装備が陸軍に配備された。
    Trang bị mới đã được triển khai cho lục quân.
  • 映画は若い陸軍兵士の成長を描く。
    Bộ phim khắc họa sự trưởng thành của một binh sĩ lục quân trẻ.
  • 日本では現在、「陸軍」ではなく「陸上自衛隊」と呼ぶ。
    Ở Nhật hiện nay không gọi là “lục quân” mà là “Lực lượng Mặt đất”.
  • 彼は徴兵で陸軍に入ったが、のちに技術将校となった。
    Anh ấy nhập ngũ vào lục quân theo lệnh tổng động viên rồi sau trở thành sĩ quan kỹ thuật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 陸軍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?