陸海
[Lục Hải]
りくかい
りっかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
đất liền và biển
Danh từ chung
lục quân và hải quân
🔗 陸軍; 海軍