離着陸
[Ly Khán Lục]
りちゃくりく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cất cánh và hạ cánh
JP: 離着陸の際にはシートベルトをしめて下さい。
VI: Xin hãy thắt dây an toàn khi cất cánh và hạ cánh.