陸路 [Lục Lộ]
りくろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

tuyến đường bộ

JP: 陸路りくろではそこへけない。

VI: Bạn không thể đi đến đó bằng đường bộ.

Trạng từ

bằng đường bộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ陸路りくろでイタリアへった。
Anh ấy đã đi Ý bằng đường bộ.
陸路りくろはこぶのは大変たいへんですが、海路かいろはこぶのは簡単かんたんです。
Vận chuyển bằng đường bộ là khó khăn nhưng bằng đường biển thì dễ dàng hơn.

Hán tự

Lục đất liền; sáu
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách