離陸 [Ly Lục]
りりく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cất cánh

JP: 226便びん10時じゅうじ30分さんじゅっぷん離陸りりくします。

VI: Chuyến bay số 226 sẽ cất cánh lúc 10 giờ 30 phút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛行機ひこうき離陸りりく間際まぎわだ。
Máy bay sắp cất cánh.
飛行機ひこうき離陸りりく寸前すんぜんだった。
Máy bay sắp cất cánh.
飛行機ひこうき離陸りりくせんばかりであった。
Máy bay gần như đã sẵn sàng cất cánh.
まもなく離陸りりくいたします。
Chúng tôi sẽ sớm cất cánh.
当機とうきもなく離陸りりくいたします。
Chuyến bay của chúng tôi sẽ sớm cất cánh.
飛行機ひこうきはたったいま離陸りりくしました。
Máy bay vừa mới cất cánh.
て!飛行機ひこうき離陸りりくするよ。
Nhìn kìa! Máy bay đang cất cánh.
飛行機ひこうき定刻ていこく離陸りりくした。
Máy bay cất cánh đúng giờ.
飛行機ひこうき次々つぎつぎ離陸りりくした。
Máy bay đã liên tiếp cất cánh.
ああ飛行機ひこうき離陸りりくする。
Ồ, máy bay đang cất cánh.

Hán tự

Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
Lục đất liền; sáu

Từ liên quan đến 離陸