離水 [Ly Thủy]
りすい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cất cánh từ mặt nước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cất cánh từ mặt nước