• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trọng Trùng
  • Âm On: ジュウ チョウ
  • Âm Kun: え; おも.い; おも.り; おも.なう; かさ.ねる; かさ.なる; おも
  • Bộ Thủ: 里 (Lý) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 193
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: さね; しげ; しげる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

重 là chữ hội ý: gồm chữ 千 (nghìn) và chữ 里 (dặm, gợi ý sự nặng nề). Nghĩa gốc: “nặng, trọng lượng”. Về sau dùng để chỉ sự quan trọng, nặng nề.