1. Thông tin cơ bản
- Từ: 二重
- Cách đọc: にじゅう
- Loại từ: danh từ; tính từ dạng bổ nghĩa với の; phó từ dạng 「二重に」
- Nghĩa khái quát: hai lớp, gấp đôi, kép, trùng lặp
- Lĩnh vực hay gặp: ngôn ngữ học, kỹ thuật, pháp lý/thuế, y khoa/gương mặt, quản trị
- Ghi chú đọc khác: khi chỉ mí mắt “二重まぶた” thường đọc là ふたえ
- Trình độ tham khảo: N2–N1 (tùy ngữ cảnh chuyên môn)
2. Ý nghĩa chính
- Hai lớp, hai tầng: có cấu tạo gồm hai lớp, hai vỏ, hai tầng (二重構造, 二重ドア).
- Gấp đôi/kép: trạng thái có hai yếu tố cùng tồn tại (二重人格, 二重生活).
- Trùng lặp/đăng ký hai lần: có hai bản ghi, hai quản lý gây lãng phí (二重登録, 二重管理).
- Chuyên biệt theo lĩnh vực: ngôn ngữ (二重否定), thuế (二重課税), kiểm tra (二重チェック).
3. Phân biệt
- 二重(にじゅう) vs 二重(ふたえ): cùng chữ nhưng khi nói về mí mắt (二重まぶた) thường đọc ふたえ. Các nghĩa khác dùng đọc にじゅう.
- 二重 vs 重複(ちょうふく): 二重 nhấn mạnh “hai lớp/hai lần” rõ rệt; 重複 là “chồng chéo, trùng lặp” nói chung, không nhất thiết là đúng hai.
- 二重 vs ダブル: ダブル là từ vay mượn, thường dùng thân mật/tiếp thị (ダブルサイズ, ダブルチェック). 二重 thiên về văn viết, kỹ thuật, pháp lý.
- Đối lập ngữ nghĩa: 単一/一重 (một lớp, đơn nhất).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cú pháp:
- 二重の+danh từ: 二重の基準, 二重の扉
- Danh từ+を二重に+動詞: 包装を二重にする, 施錠を二重に行う
- Danh từ hóa: 二重管理, 二重登録, 二重否定, 二重課税
- Ngữ cảnh tiêu biểu:
- Kỹ thuật/An toàn: 二重構造, 二重ロック
- Kinh doanh/Quản trị: 二重チェック, 二重管理の排除
- Pháp lý/Thuế: 二重課税の回避
- Ngôn ngữ: 二重否定は実質的に肯定になることが多い
- Ngoại hình: 二重まぶた(ふたえ)
- Sắc thái: trang trọng, khách quan. Với quảng cáo/sản phẩm có thể dùng ダブル ở mức thân mật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 重複(ちょうふく) | Gần nghĩa | trùng lặp, chồng chéo | Không giới hạn là “hai”; dùng rộng rãi trong nghiệp vụ |
| ダブル | Vay mượn | kép, đôi | Thân mật/tiếp thị: ダブルサイズ, ダブルチェック |
| 二重まぶた(ふたえ) | Biến thể đọc | mí mắt hai mí | Đọc ふたえ khi nói về mí mắt |
| 二重課税 | Cụm chuyên môn | đánh thuế hai lần | Thuế/pháp lý |
| 二重否定 | Thuật ngữ | phủ định kép | Ngôn ngữ học/logic |
| 一重・単一 | Đối nghĩa | một lớp, đơn nhất | Đối lập trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 二(ニ/ふた): số hai.
- 重(ジュウ・チョウ/おもい・かさねる): nặng, chồng chất; “lặp lại”.
- Ghép nghĩa: “hai” + “chồng/lặp” → hai lớp, gấp đôi.
- Từ ghép thường gặp: 二重構造, 二重人格, 二重チェック, 二重登録.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết văn bản nghiệp vụ, ưu tiên dùng 二重 thay vì ダブル để giữ tính trang trọng. Với rủi ro và an toàn, kết hợp “二重+対策/ロック/確認” nêu rõ triết lý phòng ngừa. Cần phân biệt 重複 (tình trạng chồng chéo) và 二重 (chính xác là “hai”) để chọn từ chuẩn xác trong báo cáo.
8. Câu ví dụ
- この箱は二重構造で、衝撃に強い。
Cái hộp này có cấu trúc hai lớp nên chịu va đập tốt.
- 重要書類は二重に封をして保管してください。
Vui lòng niêm phong hai lớp và lưu trữ tài liệu quan trọng.
- 会計システムで二重登録が発生していないか確認する。
Kiểm tra xem có phát sinh đăng ký trùng (hai lần) trong hệ thống kế toán không.
- 海外所得の二重課税を避けるために協定を利用する。
Sử dụng hiệp định để tránh đánh thuế hai lần đối với thu nhập ở nước ngoài.
- 提出前に二重チェックをお願いします。
Xin vui lòng kiểm tra chéo hai lần trước khi nộp.
- 彼は二重人格の役を見事に演じた。
Anh ấy đã diễn xuất xuất sắc vai nhân vật có nhân cách kép.
- この扉は二重ロックになっている。
Cánh cửa này có khóa hai lớp.
- 二重否定は論理上、肯定になることが多い。
Phủ định kép theo logic thường trở thành khẳng định.
- 事故防止のために注意喚起を二重に行った。
Để phòng tai nạn, đã thực hiện nhắc nhở gấp đôi.
- 彼女は二重まぶたが印象的だ。
Cô ấy có đôi mí mắt hai mí ấn tượng.