重量 [Trọng Lượng]

じゅうりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trọng lượng

JP: 体積たいせきおおきいからといってつね重量じゅうりょうおもいとはかぎらない。

VI: Chỉ vì thể tích lớn không có nghĩa là luôn nặng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは重量じゅうりょうオーバーです。
Cái này quá tải trọng.
このジャムの正味しょうみ重量じゅうりょうは200グラムです。
Trọng lượng tịnh của hũ mứt này là 200 gram.
おも金庫きんこ重量じゅうりょうゆかがぬけちた。
Sàn nhà đã sụp đổ vì trọng lượng của cái két sắt nặng.
このバッグは4キロの重量じゅうりょうオーバーです。
Chiếc túi này nặng quá 4 kg.
もうわけありませんが、重量じゅうりょう超過ちょうかりょうをお支払しはらいください。
Xin lỗi, bạn phải thanh toán phí quá cân.
パワーリフティングはこう重量じゅうりょうあつかえる種目しゅもくであるスクワット、ベンチプレス、デッドリフトの3種目しゅもくさい大挙たいきょじょう重量じゅうりょう総計そうけいきそうスポーツである
Powerlifting là một môn thể thao cạnh tranh về tổng trọng lượng nâng cao nhất trong ba bài tập: squat, bench press và deadlift.
そのばね1個いっこくるまぜん重量じゅうりょうささえている。
Cái lò xo đó đang nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của chiếc xe.
その運河うんがは150,000重量じゅうりょうトンのおおきさのふね収容しゅうようできる。
Con kênh đó có thể chứa đựng tàu có trọng tải lên đến 150,000 tấn.

Hán tự

Từ liên quan đến 重量

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 重量
  • Cách đọc: じゅうりょう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kỹ thuật, logistics, thể thao)
  • Nghĩa khái quát: trọng lượng; độ nặng được tính bằng đơn vị như g, kg, tấn
  • Ngữ vực/Ngữ cảnh: kỹ thuật, vận tải, xây dựng, thi đấu đối kháng (phân hạng cân), quy chuẩn an toàn
  • Những kết hợp hay gặp: 重量制限 (giới hạn trọng lượng), 重量 (tổng trọng lượng), 積載重量 (tải trọng), 重量測定 (đo trọng lượng), 重量 (hạng nặng), 重量 (trọng lượng nhẹ)

2. Ý nghĩa chính

重量 chỉ “trọng lượng” của vật thể dưới tác dụng của trọng lực, dùng khi nói về con số đo được (kg, tấn...). Khác với cảm giác nặng nhẹ chủ quan, 重量 là giá trị khách quan, thường gắn với quy định, tiêu chuẩn, hoặc thông số kỹ thuật.

3. Phân biệt

  • 重さ: “độ nặng” nói chung, tự nhiên, dùng cả trong hội thoại. 重量 mang sắc thái kỹ thuật, trang trọng hơn.
  • 体重: “cân nặng cơ thể người”. Không dùng 重量 cho cân nặng cá nhân (trừ văn cảnh kỹ thuật đặc thù).
  • 質量: “khối lượng” theo vật lý (kg) không phụ thuộc trọng lực; 重量 là trọng lượng (N) theo nghĩa vật lý, nhưng trong đời thường ở Nhật, 重量 vẫn ghi bằng kg theo quy ước.
  • 荷重/積載量: “tải trọng” mà kết cấu/xe có thể chịu/chở; thường là giá trị cho phép. 重量 là bản thân trọng lượng của vật.
  • 重量級 (hạng nặng) vs 軽量級 (hạng nhẹ): thuật ngữ phân hạng cân trong võ thuật, boxing.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 〜の重量を量る/測定する, 重量制限, 最大積載重量, 車両総重量, 重量オーバー
  • Vận tải/hàng không: 手荷物の重量制限, 貨物の重量
  • Xây dựng/kết cấu: 橋の耐重量, 荷重重量 phân biệt rõ trong thiết kế
  • Thể thao: 重量挙げ (cử tạ), 重量 (hạng nặng)
  • Sắc thái: trang trọng, chính xác; khi nói chuyện đời thường về “nặng/nhẹ”, ưu tiên 重い/重さ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重さTừ gần nghĩađộ nặngThân mật, cảm tính hơn
質量Liên quan (vật lý)khối lượngThuật ngữ khoa học; phân biệt với trọng lượng
荷重Liên quantải trọngLực tác dụng lên kết cấu
積載量/積載重量Liên quantải trọng chởGiới hạn cho phép của xe/tàu
軽量Đối nghĩa tương đốitrọng lượng nhẹTính từ danh (nhẹ, nhẹ ký)
重量級Liên quanhạng nặngThuật ngữ thể thao
重いLiên quannặngTính từ thường dùng đời sống

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ジュウ/チョウ・おもい): nặng
  • (リョウ・はかる): lượng, đo lường
  • Kết hợp “nặng + lượng đo” → 重量: lượng nặng đo được.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc bảng thông số, bạn sẽ thường gặp 総重量 (tổng trọng lượng gồm cả người/hàng), 車両重量 (trọng lượng xe không tải), 最大積載重量 (tải trọng tối đa). Nắm rõ các thuật ngữ này giúp bạn hiểu đúng tài liệu kỹ thuật và quy định an toàn.

8. Câu ví dụ

  • この荷物の重量を量ってください。
    Vui lòng cân trọng lượng của kiện hàng này.
  • 機内持ち込み手荷物には重量制限があります。
    Hành lý xách tay có giới hạn trọng lượng.
  • この橋は最大重量二十トンまで通行可能です。
    Cây cầu này cho phép lưu thông tối đa trọng lượng 20 tấn.
  • フォークリフトの最大積載重量を超えないでください。
    Xin đừng vượt quá tải trọng tối đa của xe nâng.
  • 彼はボクシングの重量級で戦っている。
    Anh ấy thi đấu ở hạng nặng boxing.
  • 車両総重量が規定を超えると罰金になります。
    Nếu tổng trọng lượng xe vượt quy định sẽ bị phạt.
  • 製品の正味重量はラベルに表示されています。
    Trọng lượng tịnh của sản phẩm được ghi trên nhãn.
  • コンテナの重量申告に誤りがあった。
    Đã có sai sót trong khai báo trọng lượng container.
  • 部材の重量を考慮してクレーンを手配する。
    Bố trí cần cẩu sau khi tính đến trọng lượng của linh kiện.
  • 雪の重量で屋根がたわんでいる。
    Mái nhà oằn xuống vì trọng lượng của tuyết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 重量 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?