Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斤目
[Cân Mục]
きんめ
🔊
Danh từ chung
trọng lượng
Hán tự
斤
Cân
rìu; 1.32 lb; cân; đơn vị đếm ổ bánh mì
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
Từ liên quan đến 斤目
ウェート
trọng lượng; cân nặng
ウエイト
trọng lượng; cân nặng
ウエート
trọng lượng; cân nặng
掛け目
かけめ
trọng lượng
掛目
かけめ
trọng lượng
斤量
きんりょう
trọng lượng quy định
目方
めかた
trọng lượng
荷重
かじゅう
tải trọng; tải; trọng lượng (của tải)
重さ
おもさ
trọng lượng
重み
おもみ
trọng lượng
重味
おもみ
trọng lượng
重量
じゅうりょう
trọng lượng
量目
りょうめ
trọng lượng
Xem thêm