• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hứa Hử
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: ゆる.す; もと
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 720
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

許 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa về ngôn ngữ) và phần 午 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cho phép, đồng ý”. Về sau dùng để chỉ sự chấp thuận, thừa nhận.