• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y Ý
  • Âm On:
  • Âm Kun: ころも; きぬ; -ぎ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1214
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衣 là chữ tượng hình: vẽ hình áo, trang phục. Nghĩa gốc: “áo, quần áo”. Về sau dùng để chỉ trang phục, y phục.