• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phù
  • Âm On:
  • Âm Kun: たす.ける
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1879
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý hành động), bên phải là phần gợi âm 夫. Nghĩa gốc: “giúp đỡ”. Về sau dùng để chỉ hành động hỗ trợ.