扶養料 [Phù Dưỡng Liệu]
ふようりょう

Danh từ chung

tiền cấp dưỡng

Hán tự

Phù giúp đỡ; hỗ trợ
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 扶養料