Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遺族扶助
[Di Tộc Phù Trợ]
いぞくふじょ
🔊
Danh từ chung
trợ cấp cho người sống sót
Hán tự
遺
Di
để lại; dự trữ
族
Tộc
bộ lạc; gia đình
扶
Phù
giúp đỡ; hỗ trợ
助
Trợ
giúp đỡ