Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
扶持米
[Phù Trì Mễ]
ふちまい
🔊
Danh từ chung
trợ cấp gạo
Hán tự
扶
Phù
giúp đỡ; hỗ trợ
持
Trì
cầm; giữ
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét