• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứ
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: す.える; す.わる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1468
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

据 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và thanh phù 居 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đặt, để”. Về sau dùng để chỉ sự chiếm giữ, nắm giữ.