据置期間 [Cứ Trí Kỳ Gian]
据え置き期間 [Cứ Trí Kỳ Gian]
すえおききかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

thời gian hoãn; thời gian ân hạn; thời gian chỉ tính lãi

Hán tự

Cứ đặt; lắp đặt
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Kỳ kỳ hạn; thời gian
Gian khoảng cách; không gian